Có 1 kết quả:
shí huà shí shuō ㄕˊ ㄏㄨㄚˋ ㄕˊ ㄕㄨㄛ
shí huà shí shuō ㄕˊ ㄏㄨㄚˋ ㄕˊ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tell the truth
(2) to tell it as it is
(2) to tell it as it is
Bình luận 0
shí huà shí shuō ㄕˊ ㄏㄨㄚˋ ㄕˊ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0