Có 1 kết quả:

shí jì ㄕˊ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thực tế, thực tiễn

Từ điển phổ thông

thực tế

Từ điển Trung-Anh

(1) reality
(2) practice
(3) practical
(4) realistic
(5) real
(6) actual

Bình luận 0