Có 1 kết quả:
Níng nán ㄋㄧㄥˊ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Ningnan county in Liangshan Yi autonomous prefecture 涼山彞族自治州|凉山彝族自治州[Liang2 shan1 Yi2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], south Sichuan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0