Có 1 kết quả:
níng jìng zhì yuǎn ㄋㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓˋ ㄩㄢˇ
níng jìng zhì yuǎn ㄋㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄓˋ ㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquility yields transcendence (idiom); quiet life of profound study
(2) cf Still waters run deep.
(2) cf Still waters run deep.
Bình luận 0