Có 1 kết quả:
shěn wèn ㄕㄣˇ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thẩm vấn, thẩm tra, hỏi cung
Từ điển Trung-Anh
(1) to interrogate
(2) to examine
(3) to question
(2) to examine
(3) to question
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0