Có 1 kết quả:

shěn wèn ㄕㄣˇ ㄨㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thẩm vấn, thẩm tra, hỏi cung

Từ điển Trung-Anh

(1) to interrogate
(2) to examine
(3) to question