Có 1 kết quả:
shěn shèn xíng shì ㄕㄣˇ ㄕㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
shěn shèn xíng shì ㄕㄣˇ ㄕㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act prudently
(2) steering a cautious course
(2) steering a cautious course
shěn shèn xíng shì ㄕㄣˇ ㄕㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh