Có 1 kết quả:
shěn xùn ㄕㄣˇ ㄒㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thẩm tra, thẩm vấn, tra hỏi
Từ điển Trung-Anh
(1) inquest
(2) trial
(3) interrogation
(4) to try
(5) to interrogate
(2) trial
(3) interrogation
(4) to try
(5) to interrogate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0