Có 1 kết quả:

xiě ㄒㄧㄝˇ

1/1

xiě ㄒㄧㄝˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. viết, chép
2. dốc hết ra, tháo ra
3. đúc tượng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đặt để.
2. (Động) Viết. ◎Như: “tả tự” 寫字 viết chữ, “mặc tả” 默寫 viết thuộc lòng, “tả cảo tử” 寫稿子 viết bản thảo, “tả đối liên” 寫對聯 viết câu đối.
3. (Động) Sao chép, sao lục. ◇Hán Thư 漢書: “Trí tả thư chi quan” 置寫書之官 (Nghệ văn chí 藝文志) Đặt quan sao lục sách.
4. (Động) Miêu tả. ◎Như: “tả cảnh” 寫景 miêu tả cảnh vật (bằng thơ, văn hoặc tranh vẽ), “tả sanh” 寫生 vẽ theo cảnh vật thật, sống động.
5. (Động) Đúc tượng. ◇Quốc ngữ 國語: “Vương lệnh công dĩ lương kim tả Phạm Lãi chi trạng, nhi triều lễ chi” 王令工以良金寫范蠡之狀, 而朝禮之 (Việt ngữ 越語) Vua ra lệnh cho thợ dùng vàng tốt đúc tượng Phạm Lãi để lễ bái.
6. (Động) Dốc hết ra, tháo ra, trút ra. ◎Như: “tả ý nhi” 寫意兒 thích ý. ◇Thi Kinh 詩經: “Giá ngôn xuất du, Dĩ tả ngã ưu” 駕言出遊, 以寫我憂 (Bội phong 邶風, Tuyền thủy 泉水) Thắng xe ra ngoài dạo chơi, Để trút hết nỗi buồn của ta.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Viết, biên, sáng tác: 寫信 Viết thư; 寫對聯 Viết câu đối; 寫小說 Viết (sáng tác) tiểu thuyết;
② Tả, miêu tả: 寫景 Tả cảnh;
③ Vẽ.【寫生】tả sinh [xiâsheng] Vẻ cảnh vật thật;
④ (văn) Đúc tượng;
⑤ (văn) Dốc hết ra, tháo ra, làm cho tan: 以寫我憂 Để làm tan nỗi lo của ta (Thi Kinh).

Từ điển Trung-Anh

to write

Từ ghép 82

biān xiě 編寫bó kè xiě shǒu 博客寫手bù qū fēn dà xiǎo xiě 不區分大小寫cā xiě 擦寫cè xiě 側寫chāo xiě 抄寫chuán xiě 傳寫dà xiǎo xiě 大小寫dà xiě 大寫dà xiě suǒ dìng 大寫鎖定dà xiě zì mǔ 大寫字母dài xiě 代寫dào xiě 倒寫dú xiě 讀寫dú xiě néng lì 讀寫能力fēi xiě shí 非寫實fù xiě 複寫fù xiě zhǐ 複寫紙gǎi xiě 改寫jiǎn xiě 簡寫kě cā xiě 可擦寫kě cā xiě kě biān chéng zhī dú cún chǔ qì 可擦寫可編程祇讀存儲器kè xiě 刻寫lián xiě 連寫lín xiě 臨寫luàn xiě 亂寫miáo xiě 描寫mó xiě 摹寫mó xiě 模寫mò xiě 默寫néng xiě shàn suàn 能寫善算pīn xiě 拼寫pīn xiě cuò wù 拼寫錯誤pǔ xiě 譜寫qīng miáo dàn xiě 輕描淡寫qū fēn dà xiǎo xiě 區分大小寫rén wù miáo xiě 人物描寫shàn xiě 繕寫shī xiě zhèng 失寫症shí xiě shí chuò 時寫時輟shǒu xiě 手寫shǒu xiě shí bié 手寫識別shǒu xiě tǐ 手寫體shǒu zì mǔ suō xiě 首字母縮寫shū xiě 抒寫shū xiě 書寫shū xiě bù néng zhèng 書寫不能症shū xiě fú hào 書寫符號shū xiě yǔ yán 書寫語言shuǐ dǐ xiě zì bǎn 水底寫字板sù xiě 速寫suō xiě 縮寫tè xiě 特寫téng xiě 謄寫tí xiě 題寫tián xiě 填寫tīng xiě 聽寫tú xiě 塗寫wài diǎn xiě zuò 外典寫作wù xiě 誤寫xiǎo xiě 小寫xiǎo xiě zì mǔ 小寫字母xiě fǎ 寫法xiě shēng 寫生xiě shí 寫實xiě shǒu 寫手xiě wán 寫完xiě xià 寫下xiě xìn 寫信xiě yì 寫意xiě yì huà 寫意畫xiě zhào 寫照xiě zhēn 寫真xiě zhēn jí 寫真集xiě zì 寫字xiě zì lóu 寫字樓xiě zì tái 寫字檯xiě zuò 寫作yì xiě 譯寫yǐn xiě shù 隱寫術zhuǎn xiě 轉寫zhuàn xiě 撰寫