Có 1 kết quả:

xiě shǒu ㄒㄧㄝˇ ㄕㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) person who writes articles - newspapers, magazines, blogs (informal)
(2) scribe
(3) copyist
(4) a talented writer of articles or of calligraphy

Bình luận 0