Có 1 kết quả:
xiě zhēn ㄒㄧㄝˇ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vẽ truyền thần
Từ điển Trung-Anh
(1) portrait
(2) to describe sth accurately
(2) to describe sth accurately
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0