Có 1 kết quả:

kuān guǎng ㄎㄨㄢ ㄍㄨㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) wide
(2) broad
(3) extensive
(4) vast

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0