Có 2 kết quả:
Liáo ㄌㄧㄠˊ • liáo ㄌㄧㄠˊ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cửa sổ nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cửa sổ nhỏ. ◇Giản Văn Đế 簡文帝: “Ngoạn phi hoa chi nhập hộ, Khán tà huy chi độ liêu” 玩飛花之入戶, 看斜暉之度寮 (Tự sầu phú 序愁賦) Ngắm hoa bay vào cửa, Nhìn nắng tà ghé bên song.
2. (Danh) Lều, nhà nhỏ, quán nhỏ sơ sài. ◎Như: “trà liêu” 茶寮 quán bán nước. ◇Lục Du 陸游: “Nang không như khách lộ, Ốc trách tự tăng liêu” 囊空如客路, 屋窄似僧寮 (Bần cư 貧居) Túi rỗng như khách trên đường, Nhà hẹp giống am sư.
3. (Danh) Quan lại. § Thông “liêu” 僚. ◎Như: “đồng liêu” 同寮 người cùng làm quan một chỗ. Cũng như “đồng song” 同窗.
4. (Danh) “Liêu Quốc” 寮國 nước Lào.
2. (Danh) Lều, nhà nhỏ, quán nhỏ sơ sài. ◎Như: “trà liêu” 茶寮 quán bán nước. ◇Lục Du 陸游: “Nang không như khách lộ, Ốc trách tự tăng liêu” 囊空如客路, 屋窄似僧寮 (Bần cư 貧居) Túi rỗng như khách trên đường, Nhà hẹp giống am sư.
3. (Danh) Quan lại. § Thông “liêu” 僚. ◎Như: “đồng liêu” 同寮 người cùng làm quan một chỗ. Cũng như “đồng song” 同窗.
4. (Danh) “Liêu Quốc” 寮國 nước Lào.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cửa sổ nhỏ.
② Ðồng liêu 同寮 cũng như đồng song 同窗 nghĩa kẻ cùng làm quan một sở với mình, có khi viết chữ liêu 僚.
③ Cái am của sư ở. Phàm cái nhà nhỏ đều gọi là liêu cả. Quán bán nước cũng gọi là trà liêu 茶寮.
② Ðồng liêu 同寮 cũng như đồng song 同窗 nghĩa kẻ cùng làm quan một sở với mình, có khi viết chữ liêu 僚.
③ Cái am của sư ở. Phàm cái nhà nhỏ đều gọi là liêu cả. Quán bán nước cũng gọi là trà liêu 茶寮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cửa sổ nhỏ;
② (đph) Nhà nhỏ, lều quán: 茅寮 Lều tranh; 茶寮酒肆 Hàng chè và quán rượu;
③ Cái am (của nhà sư);
④ Như 僚 (bộ 亻);
⑤ 【寮國】Liêu quốc [Liáoguó] Nước Lào.
② (đph) Nhà nhỏ, lều quán: 茅寮 Lều tranh; 茶寮酒肆 Hàng chè và quán rượu;
③ Cái am (của nhà sư);
④ Như 僚 (bộ 亻);
⑤ 【寮國】Liêu quốc [Liáoguó] Nước Lào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cửa sổ nhỏ — Căn nhà nhỏ bé — Bạn cùng làm quan với nhau.
Từ điển Trung-Anh
(1) hut
(2) shack
(3) small window
(4) variant of 僚[liao2]
(2) shack
(3) small window
(4) variant of 僚[liao2]
Từ ghép 24
Dà liáo 大寮 • Dà liáo xiāng 大寮乡 • Dà liáo xiāng 大寮鄉 • Fāng liáo 枋寮 • Fāng liáo xiāng 枋寮乡 • Fāng liáo xiāng 枋寮鄉 • gōng liáo 工寮 • Gòng liáo 貢寮 • Gòng liáo 贡寮 • Gòng liáo xiāng 貢寮鄉 • Gòng liáo xiāng 贡寮乡 • liáo fáng 寮房 • liáo wū 寮屋 • Mài liáo 麥寮 • Mài liáo 麦寮 • Mài liáo xiāng 麥寮鄉 • Mài liáo xiāng 麦寮乡 • táng liáo 糖寮 • Tián liáo 田寮 • Tián liáo xiāng 田寮乡 • Tián liáo xiāng 田寮鄉 • Zhōng liáo 中寮 • Zhōng liáo xiāng 中寮乡 • Zhōng liáo xiāng 中寮鄉