Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 17
Bộ:
mián 宀 (+14 nét)
Hình thái:
⿱⿰宀爿臬Nét bút:
丶丶フフ丨一ノノ丨フ一一一一丨ノ丶Thương Hiệt: JVMD (十女一木)
Unicode:
U+5BF1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận