Có 1 kết quả:
bǎo ㄅㄠˇ
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Tổng nét: 19
Bộ: mián 宀 (+16 nét)
Nét bút: 丶丶フ一一丨一ノフ丨ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JMFC (十一火金)
Unicode: U+5BF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mián 宀 (+16 nét)
Nét bút: 丶丶フ一一丨一ノフ丨ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JMFC (十一火金)
Unicode: U+5BF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảo, bửu
Âm Nôm: bảo
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Âm Nôm: bảo
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
quý giá
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “bảo” 寶.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ bảo 寶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 寶.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bảo 寶.
Từ điển Trung-Anh
variant of 寶|宝[bao3]