Âm Quan thoại: qīn ㄑㄧㄣ, qìng ㄑㄧㄥˋ, xīn ㄒㄧㄣ Tổng nét: 19 Bộ: mián 宀 (+16 nét) Hình thái: ⿱宀親 Nét bút: 丶丶フ丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ Thương Hiệt: JYDU (十卜木山) Unicode: U+5BF4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp