Có 1 kết quả:

bǎo ㄅㄠˇ
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Tổng nét: 20
Bộ: mián 宀 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶丶フ一一丨一ノ一一丨フ丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JMUC (十一山金)
Unicode: U+5BF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bảo, bửu
Âm Nôm: bảo, báu, bửu
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 6

Dị thể 16

Chữ gần giống 1

1/1

bǎo ㄅㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

quý giá

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vật trân quý. ◎Như: “châu bảo” 珠寶 châu báu, “quốc bảo” 國寶 vật trân quý của nước, “truyền gia chi bảo” 傳家之寶 vật trân quý gia truyền.
2. (Danh) Cái ấn của vua. § Các vua đời xưa dùng ngọc khuê ngọc bích làm dấu. Nhà Tần gọi là “tỉ” 璽, nhà Đường đổi là “bảo” 寶.
3. (Danh) Tiền tệ ngày xưa. ◎Như: “nguyên bảo” 元寶 nén bạc, “thông bảo” 通寶 đồng tiền. § Tục viết là 寳.
4. (Danh) Họ “Bảo”.
5. (Tính) Trân quý. ◎Như: “bảo đao” 寶刀, “bảo kiếm” 寶劍.
6. (Tính) Tiếng xưng sự vật thuộc về vua, chúa, thần, Phật. ◎Như: “bảo vị” 寶位 ngôi vua, “bảo tháp” 寶塔 tháp báu, “bảo sát” 寶剎 chùa Phật.
7. (Tính) Tiếng tôn xưng người khác. ◎Như: “bảo quyến” 寶眷 quý quyến, “quý bảo hiệu” 貴寶號 quý hãng, quý hiệu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quý, quý giá, quý báu, quý trọng: 寶石 Đá quý;
② Vật quý giá, tiền tệ: 珠寶 Châu báu; 國寶 Của quý của nhà nước; 元寶 Nén bạc; 通寶 Đồng tiền;
③ (cũ) Tiếng gọi tôn hãng buôn: 寶號 Quý hiệu;
④ (văn) Cái ấn, con dấu (như 璽, bộ 玉).

Từ điển Trung-Anh

(1) jewel
(2) gem
(3) treasure
(4) precious

Từ ghép 116

bā bǎo dān 八寶丹Bā bǎo lì 巴寶莉Bā bǎo shān 八寶山Bā bǎo Shān Gé mìng Gōng mù 八寶山革命公墓bā bǎo yǎn yào 八寶眼藥bā bǎo zhōu 八寶粥bǎi bǎo xiāng 百寶箱Bāng bǎo shì 幫寶適bǎo bà 寶爸bǎo bǎo 寶寶bǎo bèi 寶貝bǎo bèi gē da 寶貝疙瘩bǎo bèir 寶貝兒bǎo dāo bù lǎo 寶刀不老bǎo dāo wèi lǎo 寶刀未老bǎo diǎn 寶典bǎo diàn 寶殿bǎo gài 寶蓋bǎo gài cǎo 寶蓋草bǎo guì 寶貴bǎo hú lu 寶葫蘆bǎo huò 寶貨bǎo jiàn 寶劍bǎo kù 寶庫bǎo lán 寶藍bǎo mā 寶媽bǎo mǎ 寶馬bǎo mǎ xiāng chē 寶馬香車bǎo shí 寶石bǎo shū 寶書bǎo tǎ 寶塔bǎo tǎ cài 寶塔菜bǎo tè píng 寶特瓶bǎo wù 寶物bǎo xìng méi què 寶興鶥雀bǎo yù 寶玉bǎo zàng 寶藏bǎo zuò 寶座Bèi bǎo 貝寶cái bǎo 財寶cán bǎo bǎo 蠶寶寶chōng diàn bǎo 充電寶chǒu qī jìn dì jiā zhōng bǎo 醜妻近地家中寶chuán jiā bǎo 傳家寶Dà bǎo 大寶dà xióng bǎo diàn 大雄寶殿Dōng bǎo 東寶Dōng bǎo qū 東寶區duō bǎo yú 多寶魚èr bǎo 二寶fǎ bǎo 法寶guī bǎo 瑰寶guī jiǎ bǎo luó 龜甲寶螺guó bǎo 國寶Hǎi bǎo 海寶Hǎi mián Bǎo bǎo 海綿寶寶hàn xuè bǎo mǎ 汗血寶馬hóng bǎo shí 紅寶石Hóng bǎo shū 紅寶書Huáng Jīn bǎo 黃金寶huó bǎo 活寶jiā bǎo guǒ 嘉寶果Jiā duō bǎo 加多寶Jīn bǎo 金寶jīng líng bǎo zuàn 精靈寶鑽jù bǎo pén 聚寶盆lán bǎo shí 藍寶石Lì bǎo 力寶Líng bǎo 靈寶Líng bǎo shì 靈寶市Liú Jīn bǎo 劉金寶lǜ bǎo shí 綠寶石mā bǎo 媽寶Ōū bǎo 歐寶píng bǎo gài 平寶蓋qí zhēn yì bǎo 奇珍異寶rú huò zhì bǎo 如獲至寶sān bǎo 三寶sān bǎo niǎo 三寶鳥Sān bǎo tài jiàn 三寶太監Sēn luó bǎo diàn 森羅寶殿shàng fāng bǎo jiàn 上方寶劍shàng fāng bǎo jiàn 尚方寶劍shēn zhèn jiàn lì bǎo 深圳健力寶shǔ lái bǎo 數來寶shuǎ bǎo 耍寶Táo bǎo Wǎng 淘寶網Tiān xiàn Bǎo bǎo 天線寶寶tū bǎo gài 禿寶蓋Wàn bǎo lù 萬寶路Wēn Jiā bǎo 溫家寶wén fáng sì bǎo 文房四寶wú jià zhī bǎo 無價之寶Wú Rén bǎo 吳仁寶wú shì bù dēng sān bǎo diàn 無事不登三寶殿xiàn bǎo 獻寶xiàn shì bǎo 現世寶xiāng chē bǎo mǎ 香車寶馬xiāng lún bǎo qí 香輪寶騎xún bǎo 尋寶yā bǎo 壓寶yā bǎo 押寶yì lā bǎo 易拉寶yǒu bǎo hé bì rén qián kuā 有寶何必人前誇yù bǎo 御寶Yuán bǎo 元寶Yuán bǎo qū 元寶區Yuán bǎo shān 元寶山Yuán bǎo shān qū 元寶山區zhāo cái jìn bǎo 招財進寶zhēn bǎo 珍寶Zhī fù bǎo 支付寶zhī shi bǎo kù 知識寶庫zhì bǎo 至寶zhū bǎo 珠寶zǒu bǎo 走寶