Có 1 kết quả:
Bǎo shān ㄅㄠˇ ㄕㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Baoshang District of Shanghai
(2) Baoshan District of Shuangyashan city 雙鴨山|双鸭山[Shuang1 ya1 shan1], Heilongjiang
(3) Baoshan or Paoshan township in Hsinchu County 新竹縣|新竹县[Xin1 zhu2 Xian4], northwest Taiwan
(2) Baoshan District of Shuangyashan city 雙鴨山|双鸭山[Shuang1 ya1 shan1], Heilongjiang
(3) Baoshan or Paoshan township in Hsinchu County 新竹縣|新竹县[Xin1 zhu2 Xian4], northwest Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0