Có 1 kết quả:

Bǎo shān qū ㄅㄠˇ ㄕㄢ ㄑㄩ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Baoshang district of Shanghai
(2) Baoshan district of Shuangyashan city 雙鴨山|双鸭山[Shuang1 ya1 shan1], Heilongjiang