Có 1 kết quả:
Bǎo shān qū ㄅㄠˇ ㄕㄢ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Baoshang district of Shanghai
(2) Baoshan district of Shuangyashan city 雙鴨山|双鸭山[Shuang1 ya1 shan1], Heilongjiang
(2) Baoshan district of Shuangyashan city 雙鴨山|双鸭山[Shuang1 ya1 shan1], Heilongjiang
Bình luận 0