Có 1 kết quả:
bǎo kù ㄅㄠˇ ㄎㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kho báu
Từ điển Trung-Anh
(1) treasure-house
(2) treasury
(3) treasure-trove (often fig., book of treasured wisdom)
(2) treasury
(3) treasure-trove (often fig., book of treasured wisdom)
Bình luận 0