Có 1 kết quả:

bǎo wù ㄅㄠˇ ㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bảo vật, vật quý, châu báu

Từ điển Trung-Anh

(1) treasure
(2) CL:件[jian4]

Bình luận 0