Có 1 kết quả:

Bǎo píng zuò ㄅㄠˇ ㄆㄧㄥˊ ㄗㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Aquarius (constellation and sign of the zodiac)
(2) also called 水瓶座

Bình luận 0