Có 1 kết quả:

bǎo shí ㄅㄠˇ ㄕˊ

1/1

Từ điển phổ thông

đá quý, viên ngọc

Từ điển Trung-Anh

(1) precious stone
(2) gem
(3) CL:枚[mei2],顆|颗[ke1]