Có 1 kết quả:

bǎo zàng ㄅㄠˇ ㄗㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) precious mineral deposits
(2) hidden treasure
(3) (fig.) treasure
(4) (Buddhism) the treasure of Buddha's law

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0