Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cùn yīn
ㄘㄨㄣˋ ㄧㄣ
1
/1
寸陰
cùn yīn
ㄘㄨㄣˋ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a very brief period of time (lit. the time it takes for a shadow to move an inch)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đối cúc - 對菊
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thử thời vô thường kệ - 此時無常偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Tích quang âm - 惜光陰
(
Hồ Chí Minh
)
•
Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 21 - 詠懷詩(五言)其二十一
(
Nguyễn Tịch
)
Bình luận
0