Có 1 kết quả:
duì ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cặp
2. đúng
3. quay về phía
4. trả lời
2. đúng
3. quay về phía
4. trả lời
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 對.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 對.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thưa, đáp, trả lời: 無言以對 Không trả lời được;
② Đối đãi, đối phó, chọi: 對事不對人 Đối việc chứ không đối người; 對症下葯 Tùy bệnh cắt thuốc; 一個對一個 Một chọi một; 刀對刀槍對槍 Dao chọi với dao, súng chọi với súng;
③ Hướng về, đứng trước, trước, đối diện, đối mặt, nhắm vào: 對着鏡子理理發 Soi gương vuốt lại mái tóc; 對衆宣言 Nói rõ trước mọi người; 相對無言 Đối mặt nhau không nói gì;
④ Lẫn nhau, qua lại: 對調 Chuyển đổi lẫn nhau;
⑤ Bên kia, đối địch: 對岸 Bờ bên kia; 作對 Gây chống đối, làm khó dễ;
⑥ Sóng đôi (khiến hai vật phối hợp hoặc tiếp xúc với nhau): 對對子 Đối câu đối; 把門對上 Lắp cửa vào; 對個火兒 Cho tôi xin tí lửa;
⑦ Phù hợp, thích hợp: 對勁兒 Ăn ý; 對心眼兒 Hoàn toàn thích hợp; 越說越對脾氣 Đôi bên càng nói càng vừa lòng nhau; 不對 Không hợp lẽ;
⑧ Đối chiếu lại: 校對 Hiệu đính; 對相片 Đối chiếu ảnh; 對筆跡 Đối chiếu nét chữ; 對號碼 Đối chiếu số;
⑨ Điều chỉnh: 對好望遠鏡的距離 Điều chỉnh cự li ống dòm;
⑩ Đúng: 你的話很對 Anh nói rất đúng; 對,就這麼辦 Đúng, cứ thế mà làm; 數目不對 Con số không đúng;
⑪ Pha: 茶壼裡對點兒開水 Pha tí nước sôi vào ấm trà;
⑫ Chia đôi: 對半兒 Một nửa; 對開紙 Một phần hai tờ giấy; 對股劈 Bửa (bổ, chẻ) đôi;
⑬ Câu đối: 喜對 Câu đối mừng; 五言對兒 Câu đối ngũ ngôn;
⑭ (loại) Đôi, cặp: 一對兒喜鵲 Đôi chim khách; 一對兒花瓶 Một cặp lọ hoa; 一對模范夫妻 Đôi vợ chồng gương mẫu;
⑮ (gt) Đối với, cho, về, trước: 決不對困難屈服 Quyết không khuất phục trước khó khăn; 你的每句話對我都有啟發 Mỗi lời anh nói đều có gợi ý cho tôi; 大家對他這件事很不滿意 Mọi người rất không hài lòng về việc ấy của hắn. 【對于】đối vu [duìyú] Đối với, về...: 大家對于這個問題 的意見是一致的 Đối với (về) vấn đề đó mọi người đều nhất trí; 我對于數學特別愛好 Tôi rất thích học môn toán; 對于學習古漢語,必須十分重視 Về việc học tập cổ Hán ngữ, phải hết sức coi trọng.
② Đối đãi, đối phó, chọi: 對事不對人 Đối việc chứ không đối người; 對症下葯 Tùy bệnh cắt thuốc; 一個對一個 Một chọi một; 刀對刀槍對槍 Dao chọi với dao, súng chọi với súng;
③ Hướng về, đứng trước, trước, đối diện, đối mặt, nhắm vào: 對着鏡子理理發 Soi gương vuốt lại mái tóc; 對衆宣言 Nói rõ trước mọi người; 相對無言 Đối mặt nhau không nói gì;
④ Lẫn nhau, qua lại: 對調 Chuyển đổi lẫn nhau;
⑤ Bên kia, đối địch: 對岸 Bờ bên kia; 作對 Gây chống đối, làm khó dễ;
⑥ Sóng đôi (khiến hai vật phối hợp hoặc tiếp xúc với nhau): 對對子 Đối câu đối; 把門對上 Lắp cửa vào; 對個火兒 Cho tôi xin tí lửa;
⑦ Phù hợp, thích hợp: 對勁兒 Ăn ý; 對心眼兒 Hoàn toàn thích hợp; 越說越對脾氣 Đôi bên càng nói càng vừa lòng nhau; 不對 Không hợp lẽ;
⑧ Đối chiếu lại: 校對 Hiệu đính; 對相片 Đối chiếu ảnh; 對筆跡 Đối chiếu nét chữ; 對號碼 Đối chiếu số;
⑨ Điều chỉnh: 對好望遠鏡的距離 Điều chỉnh cự li ống dòm;
⑩ Đúng: 你的話很對 Anh nói rất đúng; 對,就這麼辦 Đúng, cứ thế mà làm; 數目不對 Con số không đúng;
⑪ Pha: 茶壼裡對點兒開水 Pha tí nước sôi vào ấm trà;
⑫ Chia đôi: 對半兒 Một nửa; 對開紙 Một phần hai tờ giấy; 對股劈 Bửa (bổ, chẻ) đôi;
⑬ Câu đối: 喜對 Câu đối mừng; 五言對兒 Câu đối ngũ ngôn;
⑭ (loại) Đôi, cặp: 一對兒喜鵲 Đôi chim khách; 一對兒花瓶 Một cặp lọ hoa; 一對模范夫妻 Đôi vợ chồng gương mẫu;
⑮ (gt) Đối với, cho, về, trước: 決不對困難屈服 Quyết không khuất phục trước khó khăn; 你的每句話對我都有啟發 Mỗi lời anh nói đều có gợi ý cho tôi; 大家對他這件事很不滿意 Mọi người rất không hài lòng về việc ấy của hắn. 【對于】đối vu [duìyú] Đối với, về...: 大家對于這個問題 的意見是一致的 Đối với (về) vấn đề đó mọi người đều nhất trí; 我對于數學特別愛好 Tôi rất thích học môn toán; 對于學習古漢語,必須十分重視 Về việc học tập cổ Hán ngữ, phải hết sức coi trọng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết tắt của chữ Đối 對.
Từ điển Trung-Anh
(1) right
(2) correct
(3) couple
(4) pair
(5) towards
(6) at
(7) for
(8) to face
(9) opposite
(10) to treat (sb a certain way)
(11) to match together
(12) to adjust
(13) to fit
(14) to suit
(15) to answer
(16) to reply
(17) classifier: couple
(2) correct
(3) couple
(4) pair
(5) towards
(6) at
(7) for
(8) to face
(9) opposite
(10) to treat (sb a certain way)
(11) to match together
(12) to adjust
(13) to fit
(14) to suit
(15) to answer
(16) to reply
(17) classifier: couple
Từ ghép 305
bān jīng xiāng duì 班荆相对 • bǎo cháng duì yìng 保长对应 • bǎo jiǎo duì yìng 保角对应 • bèi duì bèi 背对背 • bǐ duì 比对 • bù duì 不对 • bù duì chár 不对碴儿 • bù duì chèn 不对称 • bù duì jìn 不对劲 • bù duì jìnr 不对劲儿 • bù duì pán 不对盘 • bù duì tóu 不对头 • bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一样的对手,就怕猪一样的队友 • chá duì 查对 • chàng duì tái xì 唱对台戏 • chāo duì chèn 超对称 • chēng mù yǐ duì 瞠目以对 • chéng duì 成对 • chéng shuāng chéng duì 成双成对 • chéng shuāng zuò duì 成双作对 • chóu duì 酬对 • dá duì 答对 • dǎ duì tái 打对台 • dǎ duì zhàng 打对仗 • dí duì 敌对 • dí duì xìng 敌对性 • dì duì kōng dǎo dàn 地对空导弹 • diǎn duì diǎn 点对点 • diǎn duì diǎn jiā mì 点对点加密 • duì ān jī běn bǐng tóng 对氨基苯丙酮 • duì àn 对岸 • duì àn 对案 • duì bái 对白 • duì bàn 对半 • duì bēi 对杯 • duì běn 对本 • duì běn kūn 对苯醌 • duì bǐ 对比 • duì bǐ dù 对比度 • duì bǐ lián xiǎng 对比联想 • duì bǐ sè 对比色 • duì bǐ wēn dù 对比温度 • duì biǎo 对表 • duì bù 对簿 • duì bù duì 对不对 • duì bù gōng táng 对簿公堂 • duì bù shàng 对不上 • duì bu qǐ 对不起 • duì bu zhù 对不住 • duì cè 对策 • duì chàng 对唱 • duì chár 对茬儿 • duì chèn 对称 • duì chèn 对衬 • duì chèn kōng jiān 对称空间 • duì chèn měi 对称美 • duì chèn pò quē 对称破缺 • duì chèn xìng 对称性 • duì chèn zhóu 对称轴 • duì chōng 对冲 • duì chōng jī jīn 对冲基金 • duì cí 对词 • duì cì 对刺 • duì dá 对答 • duì dá rú liú 对答如流 • duì dǎ 对打 • duì dài 对待 • duì de qǐ 对得起 • duì děng 对等 • duì dí 对敌 • duì dí zhě 对敌者 • duì dì 对地 • duì diào 对调 • duì dǐng jiǎo 对顶角 • duì duì pèng 对对碰 • duì duì zǐ 对对子 • duì fāng 对方 • duì fāng fù fèi diàn huà 对方付费电话 • duì fāng fù kuǎn diàn huà 对方付款电话 • duì fu 对付 • duì gē 对歌 • duì gōng 对工 • duì gōng 对攻 • duì gōngr 对工儿 • duì guò 对过 • duì hào 对号 • duì hào rù zuò 对号入座 • duì Huá 对华 • duì huà 对话 • duì huà kè 对话课 • duì huà kuàng 对话框 • duì huàn 对换 • duì huǒ 对火 • duì jiā 对家 • duì jià 对价 • duì jiǎng diàn huà 对讲电话 • duì jiǎng jī 对讲机 • duì jiāo 对焦 • duì jiǎo 对角 • duì jiǎo xiàn 对角线 • duì jiē 对接 • duì jīn 对襟 • duì jìn 对劲 • duì jìnr 对劲儿 • duì jiǔ dāng gē 对酒当歌 • duì jú 对句 • duì jú 对局 • duì jué 对决 • duì kāi 对开 • duì kàng 对抗 • duì kàng biān dòng 对抗煸动 • duì kàng sài 对抗赛 • duì kàng xìng 对抗性 • duì kàng zhě 对抗者 • duì kè 对课 • duì kōng huǒ qì 对空火器 • duì kōng shè jī 对空射击 • duì kǒu 对口 • duì kǒu cí 对口词 • duì kǒu jìng 对口径 • duì kǒu xiàng shēng 对口相声 • duì kǒu xíng 对口型 • duì le 对了 • duì lěi 对垒 • duì lì 对立 • duì lì miàn 对立面 • duì lián 对联 • duì liú 对流 • duì liú céng 对流层 • duì liú céng dǐng 对流层顶 • duì lù 对路 • duì mà 对骂 • duì Měi 对美 • duì mén 对门 • duì miàn 对面 • duì miàn 对靣 • duì nèi 对内 • duì niú tán qín 对牛弹琴 • duì ǒu 对偶 • duì ǒu duō miàn tǐ 对偶多面体 • duì ǒu xìng 对偶性 • duì qí 对齐 • duì qīn 对亲 • duì Rì 对日 • duì shàng 对上 • duì shēng 对生 • duì shì 对视 • duì shì bù duì rén 对事不对人 • duì shì quán 对世权 • duì shǒu 对手 • duì shù 对数 • duì shù hán shù 对数函数 • duì tán 对谈 • duì tóu 对头 • duì tou 对头 • duì wài 对外 • duì wài guān xì 对外关系 • duì wài lián luò bù 对外联络部 • duì wài mào yì 对外贸易 • duì wài zhèng cè 对外政策 • duì wàng 对望 • duì wèi 对位 • duì wèi kǒu 对胃口 • duì wèir 对味儿 • duì wǒ lái shuō 对我来说 • duì xiā 对虾 • duì xiā kē 对虾科 • duì xiàng 对象 • duì xiāo 对消 • duì xīn 对心 • duì xīnr 对心儿 • duì yǎn 对眼 • duì yāo 对幺 • duì yǐ xiān ān jī fēn 对乙酰氨基酚 • duì yì 对弈 • duì yìng 对应 • duì yìng 对映 • duì yìng tǐ 对映体 • duì yìng yì gòu 对映异构 • duì yìng yì gòu tǐ 对映异构体 • duì yú 对于 • duì yú 对於 • duì zhàn 对战 • duì zhàng 对仗 • duì zhàng 对帐 • duì zhàng 对账 • duì zhào 对照 • duì zhào biǎo 对照表 • duì zhé 对折 • duì zhe gàn 对着干 • duì zhe hé shang mà zéi tū 对着和尚骂贼秃 • duì zhèn 对阵 • duì zhèng 对症 • duì zhèng 对证 • duì zhèng fā yào 对症发药 • duì zhèng mìng míng 对证命名 • duì zhèng xià yào 对症下药 • duì zhì 对峙 • duì zhì 对质 • duì zhuàng 对撞 • duì zhuàng jī 对撞机 • duì zhǔn 对准 • duì zhuó 对酌 • duì zǐ 对子 • duì zuǐ 对嘴 • fǎn duì 反对 • fǎn duì dǎng 反对党 • fǎn duì pài 反对派 • fǎn duì piào 反对票 • fàn hàn duì yīn 梵汉对音 • fēi duì chèn 非对称 • fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn 非对称式数据用户线 • fēi xiāng duì lùn xìng 非相对论性 • fú shè duì chèn 辐射对称 • guǎng yì xiāng duì lùn 广义相对论 • hé duì 核对 • hé duì zhàng mù 核对帐目 • hé duì zhì 核对峙 • héng méi lěng duì qiān fū zhǐ 横眉冷对千夫指 • jǐ duì 挤对 • jiǎn jī duì 碱基对 • jiǎn jī hù bǔ pèi duì 碱基互补配对 • jiǎn jī pèi duì 碱基配对 • jiào duì 校对 • jié duì zǐ 结对子 • jìng zhēng duì shǒu 竞争对手 • jū zhōng duì qí 居中对齐 • jǔ xián liáng duì cè 举贤良对策 • jué duì 绝对 • jué duì dà duō shù 绝对大多数 • jué duì dì zhǐ 绝对地址 • jué duì gāo dù 绝对高度 • jué duì guān niàn 绝对观念 • jué duì lián xù 绝对连续 • jué duì líng dù 绝对零度 • jué duì quán 绝对权 • jué duì shī dù 绝对湿度 • jué duì shù zì 绝对数字 • jué duì wēn dù 绝对温度 • jué duì zhí 绝对值 • kōng duì dì 空对地 • kōng duì kōng dǎo dàn 空对空导弹 • lěng mò duì dài 冷漠对待 • liǎng àn duì huà 两岸对话 • liǎng cè duì chèn 两侧对称 • lǘ chún bù duì mǎ zuǐ 驴唇不对马嘴 • mén dāng hù duì 门当户对 • mén duì 门对 • miàn duì 面对 • miàn duì miàn 面对面 • miàn xiàng duì xiàng de jì shù 面向对象的技术 • miàn xiàng duì xiàng yǔ yán 面向对象语言 • niú tóu bù duì mǎ zuǐ 牛头不对马嘴 • niú yī duì qì 牛衣对泣 • pài duì 派对 • pèi duì 配对 • qí féng duì shǒu 棋逢对手 • qiān jiǎn jī duì 千碱基对 • qiáng liè fǎn duì 强烈反对 • rè duì liú 热对流 • sān duì sān dòu niú 三对三斗牛 • shàng yǒu zhèng cè , xià yǒu duì cè 上有政策,下有对策 • sǐ duì tou 死对头 • sǐ wú duì zhèng 死无对证 • Táng Tài zōng Lǐ Wèi Gōng Wèn duì 唐太宗李卫公问对 • tiān shēng de yī duì 天生的一对 • wén bù duì tí 文不对题 • wú yán kě duì 无言可对 • wú yán yǐ duì 无言以对 • xiá yì xiāng duì lùn 狭义相对论 • xiāng duì 相对 • xiāng duì dì zhǐ 相对地址 • xiāng duì lùn 相对论 • xiāng duì lùn xìng 相对论性 • xiāng duì mì dù 相对密度 • xiāng duì shī dù 相对湿度 • xiāng duì wèi zhi 相对位置 • xiàng duì xiàng 相对象 • Xiāo chú duì Fù nǚ Yī qiè Xíng shì Qí shì Gōng yuē 消除对妇女一切形式歧视公约 • xié duì 斜对 • yī duì 一对 • yī duì yī dòu niú 一对一斗牛 • yī duō duì yìng 一多对应 • yī yī duì yìng 一一对应 • yín háng duì zhàng dān 银行对账单 • Yīng Hàn duì yì 英汉对译 • yìng duì 应对 • yìng duì rú liú 应对如流 • yòu duì qí 右对齐 • yuān jiā duì tóu 冤家对头 • yuē huì duì xiàng 约会对象 • zá jiāo pài duì 杂交派对 • zhǎo duì xiàng 找对象 • zhēn duì 针对 • zhēn duì xìng 针对性 • zhēn fēng xiāng duì 针锋相对 • zhēn jiān duì mài máng 针尖对麦芒 • zhēn jiānr duì mài mángr 针尖儿对麦芒儿 • zhèng duì 正对 • zhì zhōng duì qí 置中对齐 • Zhōng Yīng duì zhào 中英对照 • Zhōng Yīng wén duì zhào 中英文对照 • zì fā duì chèn pò quē 自发对称破缺 • zuǒ duì qí 左对齐 • zuò duì 作对