Có 1 kết quả:
duì ǒu ㄉㄨㄟˋ ㄛㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dual
(2) duality
(3) antithesis
(4) coupled phrases (as rhetorical device)
(5) spouse
(2) duality
(3) antithesis
(4) coupled phrases (as rhetorical device)
(5) spouse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0