Có 1 kết quả:

duì zhǔn ㄉㄨㄟˋ ㄓㄨㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to aim at
(2) to target
(3) to point at
(4) to be directed at
(5) registration
(6) alignment (mechanical engineering)

Bình luận 0