Có 1 kết quả:

duì yìng ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to correspond
(2) a correspondence
(3) corresponding
(4) homologous
(5) matching with sth
(6) counterpart

Bình luận 0