Có 1 kết quả:

duì shǒu ㄉㄨㄟˋ ㄕㄡˇ

1/1

Từ điển phổ thông

đối thủ, đối phương

Từ điển Trung-Anh

(1) opponent
(2) rival
(3) competitor
(4) (well-matched) adversary
(5) match