Có 1 kết quả:
duì yìng ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be the mirror image of sth
(2) enantiomorphic
(3) antipodal
(4) enantiomeric (chemistry)
(2) enantiomorphic
(3) antipodal
(4) enantiomeric (chemistry)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0