Có 1 kết quả:

duì yìng ㄉㄨㄟˋ ㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be the mirror image of sth
(2) enantiomorphic
(3) antipodal
(4) enantiomeric (chemistry)

Bình luận 0