Có 1 kết quả:

duì bǐ dù ㄉㄨㄟˋ ㄅㄧˇ ㄉㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) contrast (balance of black and white in TV screen setup)
(2) degree of contrast

Bình luận 0