Có 1 kết quả:
duì bǐ wēn dù ㄉㄨㄟˋ ㄅㄧˇ ㄨㄣ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) temperature contrast
(2) difference in temperature (of body to its surroundings)
(2) difference in temperature (of body to its surroundings)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0