Có 1 kết quả:

duì kōng shè jī ㄉㄨㄟˋ ㄎㄨㄥ ㄕㄜˋ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) anti-aircraft fire
(2) to shoot at enemy planes

Bình luận 0