Có 1 kết quả:
duì lì ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to oppose
(2) to set sth against
(3) to be antagonistic to
(4) antithetical
(5) relative opposite
(6) opposing
(7) diametrical
(2) to set sth against
(3) to be antagonistic to
(4) antithetical
(5) relative opposite
(6) opposing
(7) diametrical
Bình luận 0