Có 1 kết quả:
duì bù gōng táng ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄊㄤˊ
duì bù gōng táng ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public courtroom accusation (idiom)
(2) legal confrontation
(3) to take sb to court
(4) to sue
(2) legal confrontation
(3) to take sb to court
(4) to sue
Bình luận 0