Có 1 kết quả:

duì běn kūn ㄉㄨㄟˋ ㄅㄣˇ ㄎㄨㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) 1,4-benzoquinone (chemistry)
(2) para-benzoquinone

Bình luận 0