Có 1 kết quả:

duì zhèng mìng míng ㄉㄨㄟˋ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˋ ㄇㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

confrontation naming

Bình luận 0