Có 1 kết quả:

duì jiǔ dāng gē ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄡˇ ㄉㄤ ㄍㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. sing to accompany wine (idiom); fig. life is short, make merry while you can

Bình luận 0