Có 1 kết quả:

duì dǐng jiǎo ㄉㄨㄟˋ ㄉㄧㄥˇ ㄐㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) angle to the vertical
(2) angle (between two lines or two planes)

Bình luận 0