Có 1 kết quả:

sì yuàn ㄙˋ ㄩㄢˋ

1/1

sì yuàn ㄙˋ ㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhà tu, tu viện

Từ điển Trung-Anh

(1) cloister
(2) temple
(3) monastery
(4) CL:座[zuo4]