Có 1 kết quả:

xún huān zuò lè ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

pleasure seeking (idiom); life of dissipation

Bình luận 0