Có 1 kết quả:

xún huā wèn liǔ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄚ ㄨㄣˋ ㄌㄧㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to enjoy the beautiful spring scenery (idiom)
(2) fig. to frequent brothels
(3) to sow one's wild oats

Bình luận 0