Có 2 kết quả:

dǎo ㄉㄠˇdào ㄉㄠˋ
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ, dào ㄉㄠˋ
Tổng nét: 6
Bộ: cùn 寸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一丨丶
Thương Hiệt: RUDI (口山木戈)
Unicode: U+5BFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạo
Âm Nôm: đạo
Âm Quảng Đông: dou6

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

dǎo ㄉㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. dẫn, đưa
2. chỉ đạo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 導.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đưa, dẫn đường: 導向正軌 Đưa vào nền nếp; 導師 Ông thầy dẫn đường;
② Dẫn, truyền, đạo: 半導體 Bán dẫn, nửa dẫn điện;
③ Chỉ đạo, chỉ dẫn, chỉ bảo, hướng dẫn: 指導 Chỉ đạo; 輔導 Phụ đạo; 訓導 Dạy bảo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 導

Từ điển Trung-Anh

(1) to transmit
(2) to lead
(3) to guide
(4) to conduct
(5) to direct

Từ ghép 153

bān dǎo 班导bān dǎo shī 班导师bàn dǎo cí 半导瓷bàn dǎo tǐ 半导体bàn dǎo tǐ chāo diǎn zhèn 半导体超点阵bàn dǎo tǐ tàn cè qì 半导体探测器bào dǎo 报导bào zhǐ bào dǎo 报纸报导Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗卫星导航系统biān dǎo 编导bō dǎo 波导bó dǎo 博导bù kě dǎo 不可导chàng dǎo 倡导chàng dǎo zhě 倡导者chāo dǎo 超导chāo dǎo diàn 超导电chāo dǎo diàn tǐ 超导电体chāo dǎo diàn xìng 超导电性chāo dǎo tǐ 超导体chuán dǎo 传导dàn dào dǎo dàn 弹道导弹dǎo bào 导报dǎo bō 导播dǎo chū 导出dǎo chū zhí 导出值dǎo dàn 导弹dǎo dàn hé qián tǐng 导弹核潜艇dǎo dàn qián tǐng 导弹潜艇dǎo dàn wǔ qì jì shù kòng zhì zhì dù 导弹武器技术控制制度dǎo diàn 导电dǎo diàn xìng 导电性dǎo dú 导读dǎo gòu 导购dǎo guǎn 导管dǎo guǎn zǔ zhī 导管组织dǎo hán shù 导函数dǎo háng 导航dǎo háng yuán 导航员dǎo huǒ suǒ 导火索dǎo huǒ xiàn 导火线dǎo lǎn 导览dǎo liú bǎn 导流板dǎo lún 导轮dǎo lùn 导论dǎo máng quǎn 导盲犬dǎo niào 导尿dǎo rè xìng 导热性dǎo rù 导入dǎo rù qī 导入期dǎo shī 导师dǎo shù 导数dǎo tǐ 导体dǎo xiàn 导线dǎo xiàng 导向dǎo yán 导言dǎo yǎn 导演dǎo yè guǎn 导液管dǎo yǐn 导引dǎo yóu 导游dǎo yǔ 导语dǎo zhèng 导正dǎo zhì 导致dǎo zhì sǐ wáng 导致死亡dì duì kōng dǎo dàn 地对空导弹diàn dǎo 电导diàn dǎo lǜ 电导率diàn dǎo tǐ 电导体diàn yǐng dǎo yǎn 电影导演dū dǎo 督导fǎn dàn dǎo dàn 反弹导弹fǎn dǎo 反导fǎn dǎo dàn 反导弹fǎn dǎo dǎo dàn 反导导弹fǎn dǎo xì tǒng 反导系统fǎn jiàn dǎo dàn 反舰导弹fǎn jiàn tǐng xún háng dǎo dàn 反舰艇巡航导弹fēi dǎo tǐ 非导体fǔ dǎo 辅导fǔ dǎo bān 辅导班fǔ dǎo rén 辅导人fǔ dǎo yuán 辅导员guāng dǎo xiān wéi 光导纤维hé dǎo dàn 核导弹hóng wài xiàn dǎo yǐn fēi dàn 红外线导引飞弹jì shù zhǐ dǎo 技术指导jiān shè dǎo dàn 肩射导弹jiào dǎo 教导jù bào dǎo 据报导kāi dǎo 开导kě dǎo 可导kōng duì kōng dǎo dàn 空对空导弹kōng kōng dǎo dàn 空空导弹kòng dì dǎo dàn 空地导弹lì lín zhǐ dǎo 莅临指导lǐng dǎo 领导lǐng dǎo céng 领导层lǐng dǎo jí tǐ 领导集体lǐng dǎo néng lì 领导能力lǐng dǎo quán 领导权lǐng dǎo rén 领导人lǐng dǎo zhě 领导者lìng dǎo rén 令导人lù jī dǎo dàn 陆基导弹pī xì dǎo kuǎn 批郤导窾qián dǎo 前导qiú dǎo 求导quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球卫星导航系统quàn dǎo 劝导quàn dǎo 勸导rè chuán dǎo 热传导rè dǎo 热导rè dǎo lǜ 热导率shàng jí lǐng dǎo 上级领导shū dǎo 疏导shù zì dǎo lǎn shè shī 数字导览设施shùn dǎo 顺导sī wéi dǎo tú 思维导图tè xǔ bàn dǎo tǐ 特许半导体tuī dǎo 推导wèi xīng dǎo háng 卫星导航wèi xīng dǎo háng xì tǒng 卫星导航系统wù dǎo 误导xiān dǎo 先导xiàng dǎo 向导xún háng dǎo dàn 巡航导弹xùn dǎo chù 训导处xùn dǎo zhí wù 训导职务yīn shì lì dǎo 因势利导yǐn dǎo 引导yǐn dǎo shàn qū 引导扇区yǐn dǎo yuán 引导员yóu dǎo 游导yòu dǎo 诱导yòu dǎo fēn miǎn 诱导分娩yuǎn chéng dǎo dàn 远程导弹zhàn shù dǎo dàn 战术导弹zhí dǎo 执导zhǐ dǎo 指导zhǐ dǎo jiào shòu 指导教授zhǐ dǎo kè 指导课zhǐ dǎo yuán 指导员zhǐ dǎo zhě 指导者zhì dǎo 制导zhōu jì dàn dào dǎo dàn 洲际弹道导弹zhōu jì dǎo dàn 洲际导弹zhǔ dǎo 主导zhǔ dǎo quán 主导权zhǔ dǎo xìng 主导性zhuǎn dǎo 转导zhuī zōng bào dǎo 追踪报导zì dǎo 自导zōng hé bào dǎo 综合报导

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 導.

Từ ghép 2