Có 2 kết quả:
dǎo ㄉㄠˇ • dào ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dẫn, đưa
2. chỉ đạo
2. chỉ đạo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 導.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đưa, dẫn đường: 導向正軌 Đưa vào nền nếp; 導師 Ông thầy dẫn đường;
② Dẫn, truyền, đạo: 半導體 Bán dẫn, nửa dẫn điện;
③ Chỉ đạo, chỉ dẫn, chỉ bảo, hướng dẫn: 指導 Chỉ đạo; 輔導 Phụ đạo; 訓導 Dạy bảo.
② Dẫn, truyền, đạo: 半導體 Bán dẫn, nửa dẫn điện;
③ Chỉ đạo, chỉ dẫn, chỉ bảo, hướng dẫn: 指導 Chỉ đạo; 輔導 Phụ đạo; 訓導 Dạy bảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 導
Từ điển Trung-Anh
(1) to transmit
(2) to lead
(3) to guide
(4) to conduct
(5) to direct
(2) to lead
(3) to guide
(4) to conduct
(5) to direct
Từ ghép 153
bān dǎo 班导 • bān dǎo shī 班导师 • bàn dǎo cí 半导瓷 • bàn dǎo tǐ 半导体 • bàn dǎo tǐ chāo diǎn zhèn 半导体超点阵 • bàn dǎo tǐ tàn cè qì 半导体探测器 • bào dǎo 报导 • bào zhǐ bào dǎo 报纸报导 • Běi Dǒu wèi xīng dǎo háng xì tǒng 北斗卫星导航系统 • biān dǎo 编导 • bō dǎo 波导 • bó dǎo 博导 • bù kě dǎo 不可导 • chàng dǎo 倡导 • chàng dǎo zhě 倡导者 • chāo dǎo 超导 • chāo dǎo diàn 超导电 • chāo dǎo diàn tǐ 超导电体 • chāo dǎo diàn xìng 超导电性 • chāo dǎo tǐ 超导体 • chuán dǎo 传导 • dàn dào dǎo dàn 弹道导弹 • dǎo bào 导报 • dǎo bō 导播 • dǎo chū 导出 • dǎo chū zhí 导出值 • dǎo dàn 导弹 • dǎo dàn hé qián tǐng 导弹核潜艇 • dǎo dàn qián tǐng 导弹潜艇 • dǎo dàn wǔ qì jì shù kòng zhì zhì dù 导弹武器技术控制制度 • dǎo diàn 导电 • dǎo diàn xìng 导电性 • dǎo dú 导读 • dǎo gòu 导购 • dǎo guǎn 导管 • dǎo guǎn zǔ zhī 导管组织 • dǎo hán shù 导函数 • dǎo háng 导航 • dǎo háng yuán 导航员 • dǎo huǒ suǒ 导火索 • dǎo huǒ xiàn 导火线 • dǎo lǎn 导览 • dǎo liú bǎn 导流板 • dǎo lún 导轮 • dǎo lùn 导论 • dǎo máng quǎn 导盲犬 • dǎo niào 导尿 • dǎo rè xìng 导热性 • dǎo rù 导入 • dǎo rù qī 导入期 • dǎo shī 导师 • dǎo shù 导数 • dǎo tǐ 导体 • dǎo xiàn 导线 • dǎo xiàng 导向 • dǎo yán 导言 • dǎo yǎn 导演 • dǎo yè guǎn 导液管 • dǎo yǐn 导引 • dǎo yóu 导游 • dǎo yǔ 导语 • dǎo zhèng 导正 • dǎo zhì 导致 • dǎo zhì sǐ wáng 导致死亡 • dì duì kōng dǎo dàn 地对空导弹 • diàn dǎo 电导 • diàn dǎo lǜ 电导率 • diàn dǎo tǐ 电导体 • diàn yǐng dǎo yǎn 电影导演 • dū dǎo 督导 • fǎn dàn dǎo dàn 反弹导弹 • fǎn dǎo 反导 • fǎn dǎo dàn 反导弹 • fǎn dǎo dǎo dàn 反导导弹 • fǎn dǎo xì tǒng 反导系统 • fǎn jiàn dǎo dàn 反舰导弹 • fǎn jiàn tǐng xún háng dǎo dàn 反舰艇巡航导弹 • fēi dǎo tǐ 非导体 • fǔ dǎo 辅导 • fǔ dǎo bān 辅导班 • fǔ dǎo rén 辅导人 • fǔ dǎo yuán 辅导员 • guāng dǎo xiān wéi 光导纤维 • hé dǎo dàn 核导弹 • hóng wài xiàn dǎo yǐn fēi dàn 红外线导引飞弹 • jì shù zhǐ dǎo 技术指导 • jiān shè dǎo dàn 肩射导弹 • jiào dǎo 教导 • jù bào dǎo 据报导 • kāi dǎo 开导 • kě dǎo 可导 • kōng duì kōng dǎo dàn 空对空导弹 • kōng kōng dǎo dàn 空空导弹 • kòng dì dǎo dàn 空地导弹 • lì lín zhǐ dǎo 莅临指导 • lǐng dǎo 领导 • lǐng dǎo céng 领导层 • lǐng dǎo jí tǐ 领导集体 • lǐng dǎo néng lì 领导能力 • lǐng dǎo quán 领导权 • lǐng dǎo rén 领导人 • lǐng dǎo zhě 领导者 • lìng dǎo rén 令导人 • lù jī dǎo dàn 陆基导弹 • pī xì dǎo kuǎn 批郤导窾 • qián dǎo 前导 • qiú dǎo 求导 • quán qiú wèi xīng dǎo háng xì tǒng 全球卫星导航系统 • quàn dǎo 劝导 • quàn dǎo 勸导 • rè chuán dǎo 热传导 • rè dǎo 热导 • rè dǎo lǜ 热导率 • shàng jí lǐng dǎo 上级领导 • shū dǎo 疏导 • shù zì dǎo lǎn shè shī 数字导览设施 • shùn dǎo 顺导 • sī wéi dǎo tú 思维导图 • tè xǔ bàn dǎo tǐ 特许半导体 • tuī dǎo 推导 • wèi xīng dǎo háng 卫星导航 • wèi xīng dǎo háng xì tǒng 卫星导航系统 • wù dǎo 误导 • xiān dǎo 先导 • xiàng dǎo 向导 • xún háng dǎo dàn 巡航导弹 • xùn dǎo chù 训导处 • xùn dǎo zhí wù 训导职务 • yīn shì lì dǎo 因势利导 • yǐn dǎo 引导 • yǐn dǎo shàn qū 引导扇区 • yǐn dǎo yuán 引导员 • yóu dǎo 游导 • yòu dǎo 诱导 • yòu dǎo fēn miǎn 诱导分娩 • yuǎn chéng dǎo dàn 远程导弹 • zhàn shù dǎo dàn 战术导弹 • zhí dǎo 执导 • zhǐ dǎo 指导 • zhǐ dǎo jiào shòu 指导教授 • zhǐ dǎo kè 指导课 • zhǐ dǎo yuán 指导员 • zhǐ dǎo zhě 指导者 • zhì dǎo 制导 • zhōu jì dàn dào dǎo dàn 洲际弹道导弹 • zhōu jì dǎo dàn 洲际导弹 • zhǔ dǎo 主导 • zhǔ dǎo quán 主导权 • zhǔ dǎo xìng 主导性 • zhuǎn dǎo 转导 • zhuī zōng bào dǎo 追踪报导 • zì dǎo 自导 • zōng hé bào dǎo 综合报导
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 導.
Từ ghép 2