Có 1 kết quả:
dǎo chū ㄉㄠˇ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to derive
(2) derived
(3) derivation
(4) to entail
(5) to induce
(6) to export (data)
(2) derived
(3) derivation
(4) to entail
(5) to induce
(6) to export (data)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0