Có 1 kết quả:
dǎo yǐn ㄉㄠˇ ㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same as 引導|引导[yin3 dao3]
(2) Dao Yin, Daoist exercises involving breathing, stretching and self-massage
(2) Dao Yin, Daoist exercises involving breathing, stretching and self-massage
Bình luận 0