Có 1 kết quả:

dǎo yǐn ㄉㄠˇ ㄧㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) same as 引導|引导[yin3 dao3]
(2) Dao Yin, Daoist exercises involving breathing, stretching and self-massage

Bình luận 0