Có 1 kết quả:
dǎo dàn ㄉㄠˇ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tên lửa dẫn đường, tên lửa đạn đạo
Từ điển Trung-Anh
(1) guided missile
(2) cruise missile
(3) missile
(4) CL:枚[mei2]
(2) cruise missile
(3) missile
(4) CL:枚[mei2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0