Có 1 kết quả:
dǎo lǎn ㄉㄠˇ ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (visitor, tour, audio etc) guide
(2) guided tour
(3) (site) navigator
(4) to guide
(2) guided tour
(3) (site) navigator
(4) to guide
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0