Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄌㄜˋ, , lüè , ㄌㄨˇ, luè ㄌㄩㄝˋ, luō ㄌㄨㄛ
Tổng nét: 7
Bộ: cùn 寸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: XBDI (重月木戈)
Unicode: U+5BFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luật
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), リチ (richi), リツ (ritsu)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), つま.む (tsuma.mu)

Dị thể 2