Có 1 kết quả:
shòu mìng bù cháng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄤˊ
shòu mìng bù cháng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's days are numbered
(2) not to have long to live (often fig.)
(2) not to have long to live (often fig.)
Bình luận 0
shòu mìng bù cháng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ ㄅㄨˋ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0