Có 1 kết quả:

fēng rù ㄈㄥ ㄖㄨˋ

1/1

fēng rù ㄈㄥ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vây quanh, rào quanh

Từ điển Trung-Anh

to enclose